1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ container capacity

container capacity

Điện
  • dung tích bình chứa
  • dung tích thùng chứa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận