1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ container

container

/kən"teinə/
Danh từ
Kinh tế
  • bình chứa
  • côngtenơ
  • thùng chứa
Kỹ thuật
  • bình chứa
  • đồ chứa
  • đồ dựng
  • đồ đựng
  • vùng chứa (thoát nước)
Xây dựng
  • bộ phận chứa đựng
Hóa học - Vật liệu
  • cái đựng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận