container
/kən"teinə/
Danh từ
- cái đựng, cái chứa (chai, lọ, bình, thành, hộp...)
- thương nghiệp thùng đựng hàng, hộp đựng hàng
- kỹ thuật côngtenơ
Kinh tế
- bình chứa
- côngtenơ
- thùng chứa
Kỹ thuật
- bình chứa
- đồ chứa
- đồ dựng
- đồ đựng
- vùng chứa (thoát nước)
Xây dựng
- bộ phận chứa đựng
Hóa học - Vật liệu
- cái đựng
Chủ đề liên quan
Thảo luận