Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ contacts
contacts
Kinh tế
cơ hội gặp gỡ
cơ hội làm quen
những đầu mối giao dịch
sự tiếp xúc
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận