Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ contact time
contact time
kỹ thuật
thời gian tiếp xúc
Kinh tế
thời gian dừng xe để bốc dỡ (trong vận tải xe hơi)
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận