1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ contact protection

contact protection

Điện lạnh
  • bảo vệ chống tiếp xúc
Toán - Tin
  • bảo vệ giao tiếp
  • sự bảo vệ công tắc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận