1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ contact condensation

contact condensation

Xây dựng
  • sự ngưng tụ tiếp xúc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận