1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ contact chatter

contact chatter

Điện lạnh
  • rung đóng mở
Kỹ thuật Ô tô
  • sự nung do tiếp xúc
  • tiếng lạch cạch do chạm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận