1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ contact bounce

contact bounce

Điện lạnh
  • rung nảy tiếp xúc
Điện
  • sự nảy do tiếp xúc
  • sự nẩy tiếp điểm
Toán - Tin
  • sự nhảy công tắc
  • sự nhảy tiếp xúc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận