1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ consumption schedule

consumption schedule

Kinh tế
  • bảng tiêu dùng
  • đồ thị tiêu dùng
  • đường khả năng tiêu dùng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận