1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ consumption curve

consumption curve

Xây dựng
  • đường cong (lượng) tiêu hao
  • đường cong tiêu thụ
  • đường cong tiêu thụ nước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận