1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ consultative

consultative

/kən"sʌltətiv/
Tính từ
  • để hỏi ý kiến; tư vấn
Xây dựng
  • thuộc tư vấn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận