consultant
/kən"sʌltənt/
Danh từ
- người hỏi ý kiến
- nhà chuyên môn; chuyên viên, cố vấn; người cho ý kiến; người được hỏi ý kiến
- y học thầy thuốc chỉ đạo chuyên môn; thầy thuốc tư vấn
Kinh tế
- người tư vấn
Kỹ thuật
- chuyên viên
- cố vấn
- nhà tư vấn
Y học
- bác sĩ tư vấn
Điện tử - Viễn thông
- chuyên gia tư vấn
Xây dựng
- tư vấn
- tư vấn viên
Chủ đề liên quan
Thảo luận