1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ consultant

consultant

/kən"sʌltənt/
Danh từ
  • người hỏi ý kiến
  • nhà chuyên môn; chuyên viên, cố vấn; người cho ý kiến; người được hỏi ý kiến
  • y học thầy thuốc chỉ đạo chuyên môn; thầy thuốc tư vấn
Kinh tế
  • người tư vấn
Kỹ thuật
  • chuyên viên
  • cố vấn
  • nhà tư vấn
Y học
  • bác sĩ tư vấn
Điện tử - Viễn thông
  • chuyên gia tư vấn
Xây dựng
  • tư vấn
  • tư vấn viên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận