Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ consulate
consulate
/"kɔnsjulit/
Danh từ
chức lãnh sự
toà lãnh sự
chức chấp chính tối cao
La Mã
sử học
chế độ tổng tài
Pháp
Kinh tế
lãnh sự quán
Kỹ thuật
lãnh sự
lãnh sự quán
Chủ đề liên quan
La Mã
Sử học
Pháp
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận