1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ consulate

consulate

/"kɔnsjulit/
Danh từ
  • chức lãnh sự
  • toà lãnh sự
  • chức chấp chính tối cao La Mã
  • sử học chế độ tổng tài Pháp
Kinh tế
  • lãnh sự quán
Kỹ thuật
  • lãnh sự
  • lãnh sự quán
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận