Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ consuetude
consuetude
/"kɔnswitju:d/
Danh từ
tập quán, tục lệ
quan hệ xã hội, sự giao thiệp trong xã hội
Kinh tế
quan hệ xã hội
tập quán
tục lệ
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận