1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ construction technician

construction technician

Xây dựng
  • kỹ thuật viên xây dựng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận