1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ construction plan

construction plan

Kinh tế
  • sơ đồ xây dựng
Cơ khí - Công trình
  • đồ án thi công
  • mặt bằng thi công
Xây dựng
  • đồ án xây dựng
  • sơ đồ xây dựng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận