1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ construction operator

construction operator

Toán - Tin
  • toán tử dựng
  • toán tử kết cấu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận