1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ construction joint

construction joint

Kỹ thuật
  • khe co ngót
  • khe nhiệt độ
  • khe thi công
Xây dựng
  • khe nối thi công
  • mạch kết cấu (của bêtông)
  • mạch ngừng thi công
  • mạch thi công
  • mạch xây dựng
  • mối [hàn, nối] kết cấu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận