Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ construction expenses
construction expenses
Xây dựng
kinh phí xây dựng
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận