Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ construction contractor
construction contractor
Xây dựng
thầu khoán xây dựng
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận