1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ construct

construct

/kən"strʌkt/
Động từ
  • làm xây dựng (nhà cửa...)
  • đặt (câu)
  • vẽ (hình); dựng (vở kịch)
Kỹ thuật
  • cấu tạo
  • đặt
  • dựng
  • dựng hình
  • dựng lên
  • tạp
  • vẽ
  • xây dựng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận