1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ constant duty

constant duty

Điện
  • sự vận hành không đổi
  • tín hiệu ra liên tục
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận