1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ constant acceleration

constant acceleration

Kỹ thuật
  • gia tốc không đổi
Xây dựng
  • gia tốc đều
Điện tử - Viễn thông
  • sự gia tốc liên tục
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận