Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ constancy
constancy
/"kɔnstənsi/
Danh từ
sự bền lòng, tính kiên trì
tính kiên định, tính trung kiên; sự trung thành, sự chung thuỷ
sự bất biến, sự không thay đổi
Điện lạnh
sự không đổi
Chủ đề liên quan
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận