1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ constancy

constancy

/"kɔnstənsi/
Danh từ
  • sự bền lòng, tính kiên trì
  • tính kiên định, tính trung kiên; sự trung thành, sự chung thuỷ
  • sự bất biến, sự không thay đổi
Điện lạnh
  • sự không đổi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận