1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ conspue

conspue

/kən"spju:/
Động từ
  • phản đối (ai), đòi huỷ bỏ (một biện pháp...)
  • từ hiếm làm nhục, lăng mạ, sỉ nhục giữa đám đông, bêu riếu phỉ nhổ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận