Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ conspue
conspue
/kən"spju:/
Động từ
phản đối (ai), đòi huỷ bỏ (một biện pháp...)
từ hiếm
làm nhục, lăng mạ, sỉ nhục giữa đám đông, bêu riếu phỉ nhổ
Chủ đề liên quan
Từ hiếm
Thảo luận
Thảo luận