1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ conspectus

conspectus

/kən"spektəs/
Danh từ
  • đại cương, tổng quan
  • biểu đồ tổng quát
Kỹ thuật
  • đại cương
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận