1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ Consortium bank

Consortium bank

Kinh tế
  • tập đoàn tài chánh ngân hàng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận