Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ consortium
consortium
/kən"sɔ:tjəm/
Danh từ
côngxoocxiom
Kinh tế
côngxoocxiom
tập đoàn tài chánh (quốc tế)
Toán - Tin
côngxoocxiom
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận