1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ consortium

consortium

/kən"sɔ:tjəm/
Danh từ
  • côngxoocxiom
Kinh tế
  • côngxoocxiom
  • tập đoàn tài chánh (quốc tế)
Toán - Tin
  • côngxoocxiom
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận