Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ consonance
consonance
/"kɔnsənəns/
Danh từ
sự phù hợp, sự hoà hợp
sự thông cảm (tâm tình, tư tưởng)
âm nhạc
sự thuận tai
Kỹ thuật
hài hòa
sự êm tai
sự hòa âm
Điện lạnh
sự (nghe) êm tai
sự thuận tai
Vật lý
sự đồng âm
sự hài hòa
Chủ đề liên quan
Âm nhạc
Kỹ thuật
Điện lạnh
Vật lý
Thảo luận
Thảo luận