1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ consonance

consonance

/"kɔnsənəns/
Danh từ
  • sự phù hợp, sự hoà hợp
  • sự thông cảm (tâm tình, tư tưởng)
  • âm nhạc sự thuận tai
Kỹ thuật
  • hài hòa
  • sự êm tai
  • sự hòa âm
Điện lạnh
  • sự (nghe) êm tai
  • sự thuận tai
Vật lý
  • sự đồng âm
  • sự hài hòa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận