Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ consols
consols
/kən"sɔlz/
Danh từ
(viết tắt của consolidated-annuities) công trái hợp nhất (của chính phủ Anh từ năm 1751)
Kinh tế
công trái hợp nhất
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận