1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ consolidation law

consolidation law

Xây dựng
  • định luật cố kết
  • định luật nén chặt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận