1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ consolidation

consolidation

/kən,sɔli"deiʃn/
Danh từ
  • sự làm vững chắc, sự làm củng cố
  • sự hợp nhất, sự thống nhất
Kinh tế
  • gom các hàng hóa lại (thành công-ten-nơ để gửi đi)
  • làm cho vững chắc
  • nhập chung công ty
  • sự củng cố
  • sự giữ vững
  • sự hợp nhất
  • sự tập hợp hàng hóa
  • tổng hợp (chương mục)
  • việc hợp nhất
Kỹ thuật
  • cố kết
  • đầm chặt
  • gia cố
  • nén chặt
  • sự cố kết
  • sự củng cố
  • sự đông đặc
  • sự gắn kết
  • sự hóa cứng
  • sự hợp nhất
  • sự lèn chặt
Xây dựng
  • sự đầm (chặt)
  • sự hóa chặt
Cơ khí - Công trình
  • sự làm chắc
  • sự liền chặt
Toán - Tin
  • sự tập hợp lại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận