1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ consolidated

consolidated

Xây dựng
  • được cố kết
  • được lèn chặt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận