1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ console

console

/kən"soul/
Động từ
  • an ủi, giải khuây
Danh từ
Kỹ thuật
  • bàn phím điều khiển
  • bảng điều khiển
  • côngxon
  • rầm hẫng
  • tay hẫng
  • trạm điều khiển
Toán - Tin
  • bàn giao tiếp
  • bàn giao tiếp người-máy
  • bảng phím điều khiển
Giao thông - Vận tải
  • bảng đồng hồ đo
  • bảng dụng cụ bay
  • bảng phím điều kiện
Xây dựng
  • dầm chia
Cơ khí - Công trình
  • dầm chìa côngxon
Kỹ thuật Ô tô
  • khung để gắn tableau
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận