console
/kən"soul/
Động từ
- an ủi, giải khuây
Danh từ
- kiến trúc rầm chìa
Kỹ thuật
- bàn phím điều khiển
- bảng điều khiển
- côngxon
- rầm hẫng
- tay hẫng
- trạm điều khiển
Toán - Tin
- bàn giao tiếp
- bàn giao tiếp người-máy
- bảng phím điều khiển
Giao thông - Vận tải
- bảng đồng hồ đo
- bảng dụng cụ bay
- bảng phím điều kiện
Xây dựng
- dầm chia
Cơ khí - Công trình
- dầm chìa côngxon
Kỹ thuật Ô tô
- khung để gắn tableau
Chủ đề liên quan
Thảo luận