Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ consistent estimator
consistent estimator
Kinh tế
thống kê ước lượng
thống kê ước lượng vững
Toán - Tin
ước lượng vững
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận