1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ consistency regulator

consistency regulator

Kinh tế
  • máy điều chỉnh độ đặc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận