1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ consignor

consignor

/kən"sainə/ (consignor) /kən"sainə/
Danh từ
  • người gửi, người gửi hàng gửi để bán
Kinh tế
  • người gửi bán
  • người gửi hàng
Kỹ thuật
  • người gửi hàng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận