Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ consignee
consignee
/,kɔnsai"ni:/
Danh từ
người nhận, người nhận hàng gửi để bán
Kinh tế
đại lý gởi bán
đại lý gửi bán
hàng nhận bán
người nhận (hàng)
người nhận hàng
người nhận hàng ký gửi, người nhận hàng gửi bán
Kỹ thuật
người nhận hàng
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận