1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ consigned goods

consigned goods

Kinh tế
  • đồ gửi
  • hàng gửi bán
  • hàng hóa gửi đi
  • hàng nhận bán
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận