1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ conservatory

conservatory

/kən"sə:vətri/
Danh từ
  • nhà kính (trồng cây)
  • (như) conservatoire
Kinh tế
  • phòng ấm (để ươm cây)
Kỹ thuật
  • nhạc viện
Xây dựng
  • nhà kính (trồng cây)
  • nhà kính trồng cây
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận