Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ conservatory
conservatory
/kən"sə:vətri/
Danh từ
nhà kính (trồng cây)
(như) conservatoire
Kinh tế
phòng ấm (để ươm cây)
Kỹ thuật
nhạc viện
Xây dựng
nhà kính (trồng cây)
nhà kính trồng cây
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận