1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ conservator

conservator

/"kɔnsə:veitə/
Danh từ
  • người giữ gìn, người bảo vệ, người bảo quản
  • chuyên viên bảo quản
Kinh tế
  • người bảo hộ
  • người bảo quản
  • người giám hộ (pháp định)
  • người giữ gìn
  • tủ bảo quản
  • ủy viên quản lý (sông...)
  • viên giám sát (phúc lợi công cộng)
Điện
  • bình (chứa) dầu phụ
  • thùng (bình) dầu phụ
Điện lạnh
  • bình dầu phụ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận