1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ conservatoire

conservatoire

/kən"sə:vətwɑ:/
Danh từ
  • trường nhạc
Kỹ thuật
  • nhạc viện
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận