1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ conservatism

conservatism

/kən"sə:vətizm/
Danh từ
  • chủ nghĩa bảo thủ
Kinh tế
  • chủ nghĩa bảo thủ
  • quy ước bảo thủ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận