Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ consecutive days
consecutive days
Kinh tế
ngày liên tục (điều kiện về thời gian xếp dỡ hàng, thuê tàu)
ngày liên tục (thuê tàu)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận