1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ consecutive days

consecutive days

Kinh tế
  • ngày liên tục (điều kiện về thời gian xếp dỡ hàng, thuê tàu)
  • ngày liên tục (thuê tàu)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận