Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ consciously
consciously
/"kɔnʃəsli/
Phó từ
có ý thức, cố ý
Kỹ thuật
cố ý
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận