1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ consciously

consciously

/"kɔnʃəsli/
Phó từ
  • có ý thức, cố ý
Kỹ thuật
  • cố ý
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận