1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ conscienceless

conscienceless

/"kɔnʃnslis/
Tính từ
  • vô lương tâm, vô liêm sỉ, táng tận lương tâm
Xây dựng
  • vô lương tâm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận