1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ conponemt

conponemt

  • thành phần bộ phận cấu thành
  • c. of force thành phần của lực
  • c. of the edentity thành phần của đơn vị
  • c. of momnet thành phần của mônen
  • c. of rotation thành phần của phép quay
  • c. of a space thành phần liên thông của một không gian
  • c. of variance thống kê thành phần phương sai
  • boundary c. thành phần biên
  • control c. thành phần (của hệ thống) điều khiển
  • covariant c. thành phần hiệp biến
  • data handling c. bộ xử lý dữ liệu
  • delay c. thành phần trễ
  • dỉection c. thành phần chỉ phương
  • exetitive c. phần tử chấp hành
  • floating c. kỹ thuật mắt phiếm định
  • harmonic c. thành phần điều hoà
  • imaginary c. of complex function thành phần ảo của hàm phức
  • isolated c. thành phần cổ lập
  • logical c. máy tính thành phần lôgic
  • logical “and” c. máy tính thành phần lôgic “và”
  • logical “or” c. máy tính thành phần lôgic [“hoặc”, “hay là”]
  • major c.s máy tính các bộ phận cơ bản
  • miniature c.s. máy tính các chi tiết rất bé
  • normal c. of force thành phần pháp tuyến của lực
  • primary c. thành phần nguyên sơ
  • principal c.sthống kê các thành phần chính
  • real c. thành phần thực
  • restoring c. bộ phục hồi
  • stable c. kỹ thuật mắt tĩnh, mắt ổn định
  • transition c. xác suất thành phần bước nhảy (trong phương trình của quá trình)
  • unstable c. kỹ thuật mắt không ổn định
  • variance c.s thành phần phương sai
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận