1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ connotative mapping

connotative mapping

Kinh tế
  • đồ biểu chấp nhận hiệu hàng mới (của người tiêu dùng)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận