Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ connotative mapping
connotative mapping
Kinh tế
đồ biểu chấp nhận hiệu hàng mới (của người tiêu dùng)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận