1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ connector

connector

  • kỹ thuật đầu nối dây, đầu kẹp, bộ nối, bộ liên kết
Kỹ thuật
  • bộ ghép
  • bộ nối
  • bộ nối cáp
  • bộ nối có chốt
  • bộ phận nối
  • cầu nối
  • đầu kẹp
  • đầu nối
  • kẹp
  • kẹp nối
  • khớp nối
  • mối nối
  • ống ghép nối
  • ống nối
  • phích cắm
  • phích nối
Toán - Tin
  • bộ (phận) nối
  • bộ kết nối
  • cái nối
Xây dựng
  • bộ phận liên kết
  • cái đầu nối
  • mối nối kết
Điện
  • con nối
  • đầu nối dây
Hóa học - Vật liệu
  • đầu dây nối
Kỹ thuật Ô tô
  • giắc cắm
  • giắc nối
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận