Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ connate
connate
/"kɔneit/
Tính từ
bẩm sinh
cùng sinh ra, sinh đồng thời
sinh vật học
hợp sinh
Chủ đề liên quan
Sinh vật học
Thảo luận
Thảo luận